Có 2 kết quả:
扣眼 kòu yǎn ㄎㄡˋ ㄧㄢˇ • 釦眼 kòu yǎn ㄎㄡˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eyelet
(2) buttonhole
(2) buttonhole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eyelet
(2) buttonhole
(2) buttonhole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0